Có 2 kết quả:

顆粒物 kē lì wù ㄎㄜ ㄌㄧˋ ㄨˋ颗粒物 kē lì wù ㄎㄜ ㄌㄧˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

particulate matter (PM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

particulate matter (PM)

Bình luận 0